Listen
danh từ
- lời thề, lời nguyền
- to make (take) a vow
thề, thề nguyền
- to be under a vow to do something
đã thề (nguyền) làm việc gì
- to perform a vow
thực hiện lời thề (lời nguyền)
- to break a vow
không thực hiện lời thề, lỗi thề
- monastic vow
lời thề của nhà tu hành
động từ
- thề, nguyện
- to vow vengeance against someone
thề trả thù ai
- to vow a monument to someone's memory
nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai