VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
Listen
ngoại động từ
(pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ
to waive a right
từ bỏ quyền lợi
to waive a privilege
khước từ một đặc quyền