Listen
danh từ
ngoại động từ wove; woven
- dệt
- to weave thread into cloth
dệt sợi thành vải
- (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra
- to weave facts into a story
lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện
- to weave a plot
bày ra một âm mưu
nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co
- the road weaves through the plain
con đường đi quanh co qua cánh đồng
- (quân sự), (hàng không) bay tránh
IDIOMS
- to weave one's way
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua