VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ
to wive with someone
lấy người nào làm vợ
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới
cưới vợ (cho người nào)