danh từ giống đực
- (Y) (hóa học) y tri (ký hiệu)
- axe des y
(toán học) trục tung
- chromosome Y
(sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc Y
phó từ
- đó
- J'y étais il y a plusieurs années
mấy năm trước tôi đã ở đó
- y être pour quelque chose
có tham gia ít nhiều vào đó, có trách nhiệm ít nhiều vào đó
đại từ
- đến việc ấy, đến điều ấy, đến cái ấy, đến người ấy
- Vous parlez de mon retour, j'y pense toujours
anh nói đến việc tôi trở về, tôi nghĩ đến điều ấy luôn
- Pensez-vous à elle? Je n'y pense que trop
Anh có nghĩ đến chị ấy không? Tôi nghĩ đến chị ấy nhiều lắm chứ
- ở đấy
- J'aime ce club, j'y trouve de bons amis
tôi thích câu lạc bộ ấy, tôi thấy ở đấy nhiều bạn tốt
- vào đấy
- Ne vous y fiez pas
anh chớ tin vào đấy