VDict mobile
Dictionary
-
Translation
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
French - Vietnamese
Vietnamese - French
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Russian - Vietnamese
đại từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) you
mạo từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm)