Characters remaining: 500/500
Translation

raw

/rɔ:/
Academic
Friendly

Từ "raw" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "raw" kèm theo dụ các thông tin bổ sung:

Định nghĩa:
  1. Sống (chưa nấu chín): "Raw" thường được dùng để chỉ thực phẩm chưa qua chế biến hoặc nấu chín, như thịt sống hoặc rau quả chưa chế biến.

    • dụ: I prefer to eat raw vegetables for a healthier diet. (Tôi thích ăn rau sống để một chế độ ăn lành mạnh hơn.)
  2. Thô, chưa tinh chế: "Raw" cũng có thể chỉ những chất liệu chưa qua xử lý, như đường thô hay sống.

    • dụ: Raw sugar is less processed than white sugar. (Đường thô ít được chế biến hơn so với đường trắng.)
  3. Non nớt, chưa kinh nghiệm: Khi nói về người, "raw" có thể chỉ những người mới vào nghề, chưa kinh nghiệm.

    • dụ: He is a raw recruit who just joined the army. (Anh ấy một tân binh mới gia nhập quân đội.)
  4. Trầy da, chảy máu: "Raw" cũng có thể dùng để mô tả tình trạng của vết thương, khi còn đau chưa lành.

    • dụ: She has a raw spot on her knee from falling. ( ấy một chỗ trầy trên đầu gối do ngã.)
  5. Không công bằng, bất lương: Trong ngữ cảnh về sự đối xử, "raw" có thể ám chỉ đến việc không công bằng, không chính đáng.

    • dụ: He got a raw deal in the negotiations. (Anh ấy đã bị đối xử không công bằng trong các cuộc đàm phán.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Danh từ: "raw" có thể dùng để chỉ cái chưa được gọt giũa hoặc chưa qua xử lý.

    • dụ: The artist prefers to work with raw materials. (Nghệ sĩ thích làm việc với các nguyên liệu thô.)
  • Ngoại động từ: Khi được dùng như động từ, "raw" có thể có nghĩa làm trầy da hoặc gây tổn thương.

    • dụ: He rawed his hands while working without gloves. (Anh ấy làm trầy tay khi làm việc không đeo găng tay.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thô: "Unrefined"
  • Chưa chế biến: "Unprocessed"
  • Người mới: "Novice", "Beginner"
Idioms cụm động từ:
  • To touch somebody on the raw: Chạm vào nỗi đau hoặc tự ái của ai đó.

    • dụ: He really touched me on the raw when he brought up my past mistakes. (Anh ấy thật sự chạm vào nỗi đau của tôi khi nhắc đến những sai lầm trong quá khứ của tôi.)
  • To pull a raw one: Nói chuyện tục tĩu hoặc nhảm nhí.

    • dụ: He tends to pull a raw one when he's nervous. (Anh ấy thường nói chuyện nhảm nhí khi cảm thấy lo lắng.)
Kết luận:

Từ "raw" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thực phẩm đến cảm xúc tình huống xã hội.

tính từ
  1. sống (chưa nấu chín)
    • raw meat
      thịt sống
  2. thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống
    • raw sugar
      đường thô
    • raw silk
      sống
    • raw marterial
      nguyên liệu
  3. non nớt, chưa kinh nghiệm, mới vào nghề
    • a raw workman
      một người thợ mới vào nghề
    • raw recruits
      tân binh
    • a raw hand
      người non nớt chưa kinh nghiệm
  4. trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương)
  5. không viền
    • a raw edge of cloth
      mép vải không viền
  6. ấm lạnh; rét căm căm
    • raw weather
      thời tiết ấm lạnh
    • raw wind
      gió rét căm căm
  7. không gọt giũa, sống sượng
    • raw colours
      màu sống sượng
  8. không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính
    • a raw deal
      cách đối xử không công bằng; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)) việc làm bất chính, sự thông đồng bất chính
Idioms
  • to pull a raw one
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm
  • raw head and bloody bone
    ông ba bị, ông ngáo ộp
danh từ
  1. cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất
  2. chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt
    • to touch somebody on the raw
      (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai
ngoại động từ
  1. làm trầy da, làm trầy da chảy máu

Comments and discussion on the word "raw"